Chúng mình đã chia bài viết về cụm từ Chênh lệch trong tiếng anh thành 2 phần khác nhau. Phần đầu tiên: Chênh Lệch trong Tiếng Anh có nghĩa là gì. Trong phần này sẽ bao gồm một số kiến thức về nghĩa có liên quan đến từ Chênh Lệch trong Tiếng Anh. Cùng điểm qua 10 tảng đá chênh vênh nổi tiếng nhất thế giới dưới đây. Thứ bảy, 15/10/2022 Anh. Một trong số đó là Idol Rock 42. Luôn luôn có lúc con người mệt mỏi bởi công việc, sự cống hiến cho bổn phận, và tất cả những gì anh ta muốn là gương mặt mình yêu, sự ấm áp và điều kỳ diệu của một trái tim yêu thương. 43. Tôi không thích nói chuyện nhiều với những người luôn tán đồng với Tự học Tiếng Anh; Tài liệu Dầu khí; Khỏe đẹp; Gia đình. Hạnh phúc gia đình; Nuôi con giỏi dạy con ngoan; Dinh dưỡng cho bà bầu; Nhà đẹp; Phong thủy; Cẩn thận vẫn hơn; Công nghệ. Chuyển đổi số; Tin An ninh mạng; Năng lượng tái tạo Tra cứu từ điển Việt Anh online. Nghĩa của từ 'vênh' trong tiếng Anh. vênh là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến. Nghĩa của từ vênh trong Tiếng Việt - venh- tt, trgt Không được thẳng + Vợ dại không hại bằng đũa vênh (tng); Trái duyên, trái kiếp như kèo đục vênh (tng). n87tnxR. Em muốn hỏi "chênh vênh" dịch thế nào sang tiếng anh?Written by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Thông tin thuật ngữ chênh vênh tiếng Tiếng Việt Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình. Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…. Định nghĩa - Khái niệm chênh vênh tiếng Tiếng Việt? Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ chênh vênh trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ chênh vênh trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ chênh vênh nghĩa là gì. - tt. Trơ trọi ở trên cao Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc CgO 2. Không vững vàng; bấp bênh Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo NĐM. Thuật ngữ liên quan tới chênh vênh phá phách Tiếng Việt là gì? cải táng Tiếng Việt là gì? Bát trận tân phương Tiếng Việt là gì? khó bảo Tiếng Việt là gì? vấn đáp Tiếng Việt là gì? phùn phụt Tiếng Việt là gì? ngất nga ngất ngưởng Tiếng Việt là gì? khó trôi Tiếng Việt là gì? Tri Hải Tiếng Việt là gì? huyết Tiếng Việt là gì? lai cảo Tiếng Việt là gì? bán cầu Tiếng Việt là gì? khoa bảng Tiếng Việt là gì? thương yêu Tiếng Việt là gì? từ thiện Tiếng Việt là gì? Tóm lại nội dung ý nghĩa của chênh vênh trong Tiếng Việt chênh vênh có nghĩa là - tt. . . Trơ trọi ở trên cao Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc CgO 2. Không vững vàng; bấp bênh Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo NĐM. Đây là cách dùng chênh vênh Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2023. Kết luận Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ chênh vênh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. chênh vênh- tt. 1. Trơ trọi ở trên cao Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc CgO 2. Không vững vàng; bấp bênh Địa vị chênh vênh 3. Không ngay ngắn Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo NĐM.nt. Thiếu chỗ dựa, gây cảm giác trơ trọi, thiếu vững vàng. Cầu tre chênh vênh. Nhà chênh vênh bên sườn thêm chênh vênh, chơi vơi, chon von, chông chênh chênh vênhchênh vênh adj Tottery, totteringchiếc cầu tre bắc chênh vênh qua suối a tottery bamboo bridge spanned across the streamnhà sàn chênh vênh bên sườn núi a tottery hut on stilts on the mountain slopethế chênh vênh như trứng để đầu đẳng a tottery position like hanging by a thread Chênh vênh tính từ tiếng anh là tiếng Việt, chênh vênh còn có các nghĩa khác là bấp bênh, bất định, bất ổn, không vững vàng, bất cân, bất ổn định, không ổn định, không vững, phù bạc, vất ví dụPerch precariouslyNgồi chênh vênh trên caoThere is a tottery hut on stilts on the mountain một cái nhà sàn chênh vênh bên sườn núi. Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Mục lục 1 Tiếng Việt Cách phát âm Tính từ Tham khảo Tiếng Việt[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA theo giọng Hà Nội Huế Sài Gòn ʨəjŋ˧˧ vəjŋ˧˧ʨen˧˥ jen˧˥ʨəːn˧˧ jəːn˧˧ Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh ʨeŋ˧˥ veŋ˧˥ʨeŋ˧˥˧ veŋ˧˥˧ Tính từ[sửa] chênh vênh Trơ trọi ở trên cao. Khi bóng thỏ chênh vênh trước nóc Cung oán ngâm khúc Không vững vàng; bấp bênh. Địa vị chênh vênh Không ngay ngắn. Quăn queo đuôi chuột, chênh vênh tai mèo Nông Đức Mạnh Tham khảo[sửa] "chênh vênh". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Lấy từ “ Thể loại Mục từ tiếng ViệtMục từ tiếng Việt có cách phát âm IPATính từTính từ tiếng ViệtTừ láy tiếng Việt Dictionary Vietnamese-English chênh vênh What is the translation of "chênh vênh" in English? chevron_left chevron_right Translations VI chênh vênh {adjective} Similar translations Similar translations for "chênh vênh" in English More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login

chênh vênh tiếng anh là gì